Hán tự: 莴
Đọc nhanh: 莴 (oa). Ý nghĩa là: rau diếp. Ví dụ : - 劈莴苣叶。 ngắt lá rau diếp.
Ý nghĩa của 莴 khi là Danh từ
✪ rau diếp
莴苣
- 劈 莴苣 叶
- ngắt lá rau diếp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莴
- 劈 莴苣 叶
- ngắt lá rau diếp.
Hình ảnh minh họa cho từ 莴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莴›