Từ hán việt: 【oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa). Ý nghĩa là: rau diếp. Ví dụ : - 。 ngắt lá rau diếp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

rau diếp

莴苣

Ví dụ:
  • - 莴苣 wōjù

    - ngắt lá rau diếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 莴苣 wōjù

    - ngắt lá rau diếp.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莴

Hình ảnh minh họa cho từ 莴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TROB (廿口人月)
    • Bảng mã:U+83B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp