Hán tự: 莳
Đọc nhanh: 莳 (thì.thi). Ý nghĩa là: cấy (lúa), trồng. Ví dụ : - 莳秧。 cấy lúa.. - 莳田。 ruộng lúa.. - 莳花。 trồng hoa.
Ý nghĩa của 莳 khi là Động từ
✪ cấy (lúa)
移植 (稻子的秧)
- 莳秧
- cấy lúa.
- 莳 田
- ruộng lúa.
✪ trồng
栽种
- 莳花
- trồng hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莳
- 莳花
- trồng hoa.
- 莳 田
- ruộng lúa.
- 莳秧
- cấy lúa.
Hình ảnh minh họa cho từ 莳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm莳›