shì

Từ hán việt: 【thì.thi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thì.thi). Ý nghĩa là: cấy (lúa), trồng. Ví dụ : - 。 cấy lúa.. - 。 ruộng lúa.. - 。 trồng hoa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

cấy (lúa)

移植 (稻子的秧)

Ví dụ:
  • - 莳秧 shíyāng

    - cấy lúa.

  • - shí tián

    - ruộng lúa.

trồng

栽种

Ví dụ:
  • - 莳花 shíhuā

    - trồng hoa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 莳花 shíhuā

    - trồng hoa.

  • - shí tián

    - ruộng lúa.

  • - 莳秧 shíyāng

    - cấy lúa.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莳

Hình ảnh minh họa cho từ 莳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì
    • Âm hán việt: Thi , Thì
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TADI (廿日木戈)
    • Bảng mã:U+83B3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp