kǎn

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: căm-phan (chất hữu cơ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

căm-phan (chất hữu cơ)

有机化合物,是蒈的同分异构体,白色结晶,有樟脑的香味,容易挥发,化学性质不活泼英̣ (camphane)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 莰

Hình ảnh minh họa cho từ 莰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGNO (廿土弓人)
    • Bảng mã:U+83B0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp