Hán tự: 菩
Đọc nhanh: 菩 (bồ.bội.phụ). Ý nghĩa là: Bồ Tát; Phật.
Ý nghĩa của 菩 khi là Danh từ
✪ Bồ Tát; Phật
菩萨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菩
- 我 是 观音菩萨
- Tôi là Quán Thế Âm Bồ Tát.
Hình ảnh minh họa cho từ 菩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菩›