Từ hán việt: 【đề.di】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đề.di). Ý nghĩa là: trừ cỏ dại. Ví dụ : - làm cỏ

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

trừ cỏ dại

除去田地里的野草

Ví dụ:
  • - shān

    - làm cỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - shān

    - làm cỏ

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荑

Hình ảnh minh họa cho từ 荑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tí , Yí
    • Âm hán việt: Di , Đề
    • Nét bút:一丨丨一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKN (廿大弓)
    • Bảng mã:U+8351
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp