Đọc nhanh: 茶荣省 (trà vinh tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh trà vinh.
✪ Tỉnh trà vinh
茶荣省(越南语:Tỉnh Trà Vinh/省茶荣)是越南的一个省,区属湄公河三角洲,北与永隆省、槟椥省相邻,南接南海,西南邻蓄臻省。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶荣省
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 巴地市 是 越南 巴地 頭頓 省省 莅
- Thành phố Bà Rịa là tỉnh của Vũng Tàu, Bà Rịa, Việt Nam.
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 此种 茶 淡而无味 呀
- Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 光荣 之 家
- gia đình vẻ vang
- 卖国求荣
- bán nước cầu vinh.
- 卖友求荣
- Bán bạn cầu vinh.
- 光荣榜
- bảng danh dự
- 他 姓荣
- Anh ấy họ Vinh.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 爷爷 喜欢 和 朋友 一起 品茶
- Ông thích thưởng trà cùng với bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶荣省
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶荣省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm省›
茶›
荣›