Hán tự: 茜
Đọc nhanh: 茜 (thiến.tê.tây.trệ). Ý nghĩa là: cỏ xuyến (có thể làm thuốc hoặc làm thuốc nhuộm), màu đỏ; đỏ, tây. Ví dụ : - 茜纱。 lụa đỏ.
✪ cỏ xuyến (có thể làm thuốc hoặc làm thuốc nhuộm)
茜草
✪ màu đỏ; đỏ
红色
- 茜纱
- lụa đỏ.
✪ tây
人名用字, 多用于外国妇女名字的译音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茜
- 茜纱
- lụa đỏ.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
Hình ảnh minh họa cho từ 茜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm茜›