yíng

Từ hán việt: 【oanh.doanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oanh.doanh). Ý nghĩa là: mồ mả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mồ mả

坟地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茔

Hình ảnh minh họa cho từ 茔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh , Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XTBG (重廿月土)
    • Bảng mã:U+8314
    • Tần suất sử dụng:Thấp