Đọc nhanh: 苻诀 (phù quyết). Ý nghĩa là: phù quyết.
Ý nghĩa của 苻诀 khi là Động từ
✪ phù quyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苻诀
- 歌诀
- bài vè truyền miệng.
- 珠算 口诀
- bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.
- 秘诀
- bí quyết.
- 他 思索 成功 秘诀
- Cậu ấy suy nghĩ bí quyết thành công.
- 暴富 的 秘诀 是 什么 ?
- Bí quyết để trở nên giàu nhanh là gì?
- 妙诀
- bí quyết kì diệu.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 岂料 京城 一 别 , 竟成 永诀
- nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.
- 炒菜 的 诀窍 主要 是 拿准 火候 儿
- Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.
- 成功 的 秘诀 在于 努力
- Bí quyết của thành công là ở sự nỗ lực.
- 成功 的 秘诀 在于 锲而不舍
- Bí quyết thành công là kiên nhẫn.
- 诀别
- tách biệt.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 掐 诀 念咒
- bấm tay niệm thần chú.
- 这 几个 秘诀 非常 实用
- Những bí quyết này rất hữu ích.
- 汤头 歌诀 ( 用 汤药 成方 中 的 药名 编成 的 口诀 )
- bài vè về tên thuốc
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 他 告诉 我 发财 的 秘诀
- Anh ấy nói với tôi bí quyết phát tài.
- 孩子 们 正在 高兴 地念 口诀
- Các em nhỏ đang vui vẻ đọc bài vè.
- 坚持 努力 是 成功 的 秘诀
- Kiên trì nỗ lực là bí quyết thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苻诀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苻诀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苻›
诀›