苻诀 fú jué

Từ hán việt: 【phù quyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苻诀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phù quyết). Ý nghĩa là: phù quyết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苻诀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苻诀 khi là Động từ

phù quyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苻诀

  • - 歌诀 gējué

    - bài vè truyền miệng.

  • - 珠算 zhūsuàn 口诀 kǒujué

    - bài vè trong lúc tính toán bằng bàn tính.

  • - 秘诀 mìjué

    - bí quyết.

  • - 思索 sīsuǒ 成功 chénggōng 秘诀 mìjué

    - Cậu ấy suy nghĩ bí quyết thành công.

  • - 暴富 bàofù de 秘诀 mìjué shì 什么 shénme

    - Bí quyết để trở nên giàu nhanh là gì?

  • - 妙诀 miàojué

    - bí quyết kì diệu.

  • - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí shì 长寿 chángshòu de 秘诀 mìjué

    - Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.

  • - 岂料 qǐliào 京城 jīngchéng bié 竟成 jìngchéng 永诀 yǒngjué

    - nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.

  • - 炒菜 chǎocài de 诀窍 juéqiào 主要 zhǔyào shì 拿准 názhǔn 火候 huǒhòu ér

    - Bí quyết của việc xào rau là để lửa như thế nào.

  • - 成功 chénggōng de 秘诀 mìjué 在于 zàiyú 努力 nǔlì

    - Bí quyết của thành công là ở sự nỗ lực.

  • - 成功 chénggōng de 秘诀 mìjué 在于 zàiyú 锲而不舍 qièérbùshě

    - Bí quyết thành công là kiên nhẫn.

  • - 诀别 juébié

    - tách biệt.

  • - 诀窍 juéqiào 在于 zàiyú yào 混入 hùnrù Tovex 水胶 shuǐjiāo 炸药 zhàyào 制造 zhìzào chū 一种 yīzhǒng 易燃 yìrán de 凝胶 níngjiāo

    - Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy

  • - qiā jué 念咒 niànzhòu

    - bấm tay niệm thần chú.

  • - zhè 几个 jǐgè 秘诀 mìjué 非常 fēicháng 实用 shíyòng

    - Những bí quyết này rất hữu ích.

  • - 汤头 tāngtóu 歌诀 gējué ( yòng 汤药 tāngyào 成方 chéngfāng zhōng de 药名 yàomíng 编成 biānchéng de 口诀 kǒujué )

    - bài vè về tên thuốc

  • - 烤肉串 kǎoròuchuàn 好吃 hǎochī yǒu 诀窍 juéqiào jiào 烧烤店 shāokǎodiàn 外传 wàizhuàn de 腌制 yānzhì 配方 pèifāng

    - Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.

  • - 告诉 gàosù 发财 fācái de 秘诀 mìjué

    - Anh ấy nói với tôi bí quyết phát tài.

  • - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài 高兴 gāoxīng 地念 dìniàn 口诀 kǒujué

    - Các em nhỏ đang vui vẻ đọc bài vè.

  • - 坚持 jiānchí 努力 nǔlì shì 成功 chénggōng de 秘诀 mìjué

    - Kiên trì nỗ lực là bí quyết thành công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苻诀

Hình ảnh minh họa cho từ 苻诀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苻诀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Fú , Pú
    • Âm hán việt: Phù
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TODI (廿人木戈)
    • Bảng mã:U+82FB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Quyết
    • Nét bút:丶フフ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVDK (戈女木大)
    • Bảng mã:U+8BC0
    • Tần suất sử dụng:Cao