Đọc nhanh: 芫茜 (nguyên thiến). Ý nghĩa là: Lá mùi tàu, ngò gai (rau thơm, rau sống).
Ý nghĩa của 芫茜 khi là Danh từ
✪ Lá mùi tàu, ngò gai (rau thơm, rau sống)
芫茜,又名香菜、胡荽、香荽、元荽、园荽、芫荽等,属伞形花科一二年生蔬菜,原产地中海沿岸,汉武帝时张骞出使西域引入我国。 其以鲜嫩的茎叶供食,具有特殊的香味,生、熟食均可,主要用作配料调味,多用作凉拌菜佐料,或烫料、面类菜中提味用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芫茜
- 茜纱
- lụa đỏ.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
Hình ảnh minh họa cho từ 芫茜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芫茜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芫›
茜›