Hán tự: 芟
Đọc nhanh: 芟 (sam). Ý nghĩa là: cắt; giẫy (cỏ), bỏ đi; vứt đi. Ví dụ : - 芟除。 bỏ đi.
Ý nghĩa của 芟 khi là Động từ
✪ cắt; giẫy (cỏ)
割 (草)
✪ bỏ đi; vứt đi
除去
- 芟除
- bỏ đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芟
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 芟除
- bỏ đi.
- 芟 荑
- làm cỏ
Hình ảnh minh họa cho từ 芟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芟›