Đọc nhanh: 芋艿 (vu nãi). Ý nghĩa là: khoai sọ; khoai môn, củ khoai môn.
Ý nghĩa của 芋艿 khi là Danh từ
✪ khoai sọ; khoai môn
芋1.,2.
✪ củ khoai môn
多年生草本植物, 块茎椭圆形或卵形, 叶子略呈卵形, 有长柄, 花穗轴在苞内, 雄花黄色, 雌花绿色块茎含淀粉很多, 供食用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芋艿
- 山芋
- củ rừng
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 洋芋
- khoai tây
- 他点 了 一碗 芋头 糖 羹
- Anh ấy gọi một bát chè khoai môn.
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 这 是 个 烫手山芋
- Đó là một củ khoai tây nóng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芋艿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芋艿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm艿›
芋›