Đọc nhanh: 节煤剂 (tiết môi tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để tiết kiệm than.
Ý nghĩa của 节煤剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm để tiết kiệm than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 节煤剂
- 民族气节
- khí tiết dân tộc.
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 请 您 节哀顺变
- Xin người hãy kìm nén đau thương.
- 他 以 节俭 为 号
- Anh ấy lấy sự tiết kiệm làm tiêu chuẩn.
- 煤矿 遍布全国
- mỏ than đá phân bố khắp nơi trong nước
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 春节 要 去 拜访 亲戚
- Tết phải đi thăm họ hàng.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 击节叹赏
- gõ nhịp tán thưởng (thơ văn).
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 春节 临近 了
- mùa xuân gần đến rồi.
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 厨房 的 煤气 走气 了
- Khí gas trong bếp bị rò.
- 煤气罐 里 的 气用 完 了
- Bình gas dùng hết gas rồi.
- 我们 收到 了 一份 来自 政府 的 通知 , 要求 我们 节约用水
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo từ chính phủ yêu cầu tiết kiệm nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 节煤剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 节煤剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
煤›
节›