Đọc nhanh: 艾未未 (ngải vị vị). Ý nghĩa là: Ai Weiwei (1957-), nghệ sĩ Trung Quốc hoạt động trong lĩnh vực kiến trúc, nhiếp ảnh, phim ảnh, cũng như phê bình văn hóa và hoạt động chính trị.
Ý nghĩa của 艾未未 khi là Danh từ
✪ Ai Weiwei (1957-), nghệ sĩ Trung Quốc hoạt động trong lĩnh vực kiến trúc, nhiếp ảnh, phim ảnh, cũng như phê bình văn hóa và hoạt động chính trị
Ai Weiwei (1957-), Chinese artist active in architecture, photography, film, as well as cultural criticism and political activism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艾未未
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 他 言辞 未免太 唐突
- Lời nói của anh ấy phóng đại hơi quá.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 长乐未央
- cuộc vui chưa dứt; cuộc vui chưa tàn.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 我们 是 未婚 情侣
- Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.
- 他 很 爱 他 的 未婚妻
- Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.
- 这是 摩西 对利 未 人 的 教导
- Đó là một chỉ dẫn do Môi-se ban hành cho người Lê-vi.
- 病因 未详
- nguyên nhân bệnh chưa rõ.
- 放眼 未来
- nhìn về tương lai
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 他 通宵 未眠
- Anh ấy mất ngủ cả đêm.
- 她 乐观 地想 未来 会 更好
- Cô ấy lạc quan nghĩ rằng tương lai sẽ tốt đẹp hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艾未未
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艾未未 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm未›
艾›