艨艟 méngchōng

Từ hán việt: 【mông đồng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "艨艟" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mông đồng). Ý nghĩa là: chiến thuyền (thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 艨艟 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 艨艟 khi là Danh từ

chiến thuyền (thời xưa)

古代战船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艨艟

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艨艟

Hình ảnh minh họa cho từ 艨艟

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艨艟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+12 nét)
    • Pinyin: Chōng , Tóng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYTG (竹卜卜廿土)
    • Bảng mã:U+825F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+13 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:ノノフ丶一丶一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYTBO (竹卜廿月人)
    • Bảng mã:U+8268
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp