méng

Từ hán việt: 【_】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại chim, sống ở vùng biển nhiệt đới, ăn cá, chim nước non chưa mọc lông, mòng; như "chim mòng; mòng két".

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

một loại chim, sống ở vùng biển nhiệt đới, ăn cá

鸟类的一属,生活在热带海洋上,吃鱼类

chim nước non chưa mọc lông

没有生毛的幼小水鸟

mòng; như "chim mòng; mòng két"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹲

Hình ảnh minh họa cho từ 鹲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ