Từ hán việt: 【dư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dư). Ý nghĩa là: thuyền gỗ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thuyền gỗ

艅艎,古代一种木船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 艅

Hình ảnh minh họa cho từ 艅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYOMD (竹卜人一木)
    • Bảng mã:U+8245
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp