Đọc nhanh: 舷舨 (huyền bản). Ý nghĩa là: be.
Ý nghĩa của 舷舨 khi là Danh từ
✪ be
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舷舨
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 右舷
- mạn phải
- 左舷
- mạn trái
- 我 知道 左舷 是 右边
- Tôi biết cổng là đúng.
- 我 挑 了 右舷 她 得到 了 另一边
- Tôi đã có mạn phải và cô ấy đã nhận được phía bên kia.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舷舨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舷舨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舨›
舷›