舷舨 xián bǎn

Từ hán việt: 【huyền bản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舷舨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huyền bản). Ý nghĩa là: be.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舷舨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舷舨 khi là Danh từ

be

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舷舨

  • - 小船 xiǎochuán 打转 dǎzhuǎn 舷侧 xiáncè 冲入 chōngrù 河水 héshuǐ de 洪流 hóngliú

    - Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.

  • - 右舷 yòuxián

    - mạn phải

  • - 左舷 zuǒxián

    - mạn trái

  • - 知道 zhīdào 左舷 zuǒxián shì 右边 yòubian

    - Tôi biết cổng là đúng.

  • - tiāo le 右舷 yòuxián 得到 dédào le 另一边 lìngyībiān

    - Tôi đã có mạn phải và cô ấy đã nhận được phía bên kia.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舷舨

Hình ảnh minh họa cho từ 舷舨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舷舨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHE (竹卜竹水)
    • Bảng mã:U+8228
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+5 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Huyền
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYVI (竹卜卜女戈)
    • Bảng mã:U+8237
    • Tần suất sử dụng:Trung bình