Hán tự: 舫
Đọc nhanh: 舫 (phang.phảng). Ý nghĩa là: thuyền; chiếc thuyền. Ví dụ : - 画舫 thuyền hoa. - 游舫 du thuyền. - 石舫 thuyền đá
Ý nghĩa của 舫 khi là Danh từ
✪ thuyền; chiếc thuyền
船
- 画舫
- thuyền hoa
- 游舫
- du thuyền
- 石舫
- thuyền đá
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舫
- 石舫
- thuyền đá
- 游舫
- du thuyền
- 画舫
- thuyền hoa
- 这座 园林 中 的 石舫 精巧 别致 、 与众不同
- Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.
Hình ảnh minh họa cho từ 舫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm舫›