Đọc nhanh: 舒曼 (thư man). Ý nghĩa là: Robert Schumann (1810-1856), nhà soạn nhạc lãng mạn, Schumann (tên).
Ý nghĩa của 舒曼 khi là Danh từ
✪ Robert Schumann (1810-1856), nhà soạn nhạc lãng mạn
Robert Schumann (1810-1856), romantic composer
✪ Schumann (tên)
Schumann (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒曼
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 正在 看 《 奥特曼 》
- Em đang xem siêu nhân Ultraman.
- 她 穿 的 衣服 很 曼妙
- Áo của cô ấy rất mềm mại.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 房间 很小 , 但 能 让 你 感到 舒适 自 在
- Căn phòng nhỏ nhưng có thể tạo cho bạn cảm giác thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舒曼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舒曼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曼›
舒›