Từ hán việt: 【tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: giày; hài, họ Khích.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

giày; hài

họ Khích

姓名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舄

Hình ảnh minh họa cho từ 舄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiǎo , Xì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXYF (竹重卜火)
    • Bảng mã:U+8204
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp