自转轴 zìzhuǎn zhóu

Từ hán việt: 【tự chuyển trục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自转轴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự chuyển trục). Ý nghĩa là: trục quay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自转轴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自转轴 khi là Danh từ

trục quay

axis of rotation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自转轴

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 阿尔伯特 āěrbótè 告诉 gàosù 我们 wǒmen 人人 rénrén dōu yǒu 自豪 zìháo zhī chù

    - Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào

  • - 线 xiàn chán zài 线轴 xiànzhóu shàng

    - Quấn sợi chỉ vào cuộn.

  • - 飞机 fēijī de 桨叶 jiǎngyè 飞速 fēisù 旋转 xuánzhuǎn

    - Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.

  • - 旋根 xuángēn 车轴 chēzhóu

    - tiện trục xe

  • - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

  • - 自拔 zìbá

    - không thoát ra nổi

  • - 旋转 xuánzhuǎn 自如 zìrú

    - chuyển động thoải mái

  • - 机器 jīqì de 转轴 zhuǎnzhóu huài le

    - Trục quay của máy bị hỏng rồi.

  • - 多轴 duōzhóu 自动 zìdòng 车床 chēchuáng

    - máy tiện tự động nhiều trục.

  • - 自行车 zìxíngchē 该换 gāihuàn zhóu le

    - Xe đạp này cần thay trục rồi.

  • - 伤好 shānghǎo hòu 腰部 yāobù 转动 zhuàndòng 自如 zìrú

    - sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.

  • - de 自行车 zìxíngchē 修好 xiūhǎo le 转转 zhuǎnzhuǎn 车轮 chēlún 检查 jiǎnchá 车闸 chēzhá 磨不磨 móbùmó 轮子 lúnzi

    - Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.

  • - zhè shì 转述 zhuǎnshù 老师 lǎoshī 的话 dehuà 不是 búshì 自己 zìjǐ de 意思 yìsī

    - tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.

  • - 这段话 zhèduànhuà de 转折 zhuǎnzhé 非常 fēicháng 自然 zìrán

    - Chuyển ý trong đoạn văn này rất tự nhiên.

  • - 工作 gōngzuò máng 我们 wǒmen 几个 jǐgè rén jiù 连轴转 liánzhóuzhuàn

    - công việc bận rộn, mấy người chúng tôi phải làm việc suốt ngày đêm.

  • - 地球 dìqiú 自转 zìzhuàn 一周 yīzhōu de 时间 shíjiān shì 二十四个 èrshísìgè 小时 xiǎoshí

    - Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.

  • - xiǎng 转让 zhuǎnràng 自己 zìjǐ de 汽车 qìchē

    - Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.

  • - xiǎng 深化 shēnhuà 自己 zìjǐ de 认识 rènshí

    - Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自转轴

Hình ảnh minh họa cho từ 自转轴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自转轴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhóu , Zhòu , Zhú
    • Âm hán việt: Trục
    • Nét bút:一フ丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQLW (大手中田)
    • Bảng mã:U+8F74
    • Tần suất sử dụng:Cao