Đọc nhanh: 自动档车 (tự động đương xa). Ý nghĩa là: xe tự động.
Ý nghĩa của 自动档车 khi là Danh từ
✪ xe tự động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动档车
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 电动车 行驶 在 安静 的 小巷 中
- Xe điện di chuyển trong con hẻm yên tĩnh.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 我 的 自行车 胎 没气 了
- Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 我 的 自行车 在 凹凸不平 的 车辙 道 上 颠颠簸簸
- Chiếc xe đạp của tôi lắc lư trên con đường gồ ghề và xó bằng.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 多轴 自动 车床
- máy tiện tự động nhiều trục.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
- 汽车 脱档 后 , 就 不能 开动 了
- Sau khi xe hết số thì không thể khởi động được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自动档车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自动档车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
档›
自›
车›