Hán tự: 臓
Đọc nhanh: 臓 (tạng). Ý nghĩa là: xem "脏".
✪ xem "脏"
同"脏"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臓
Hình ảnh minh họa cho từ 臓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm