yōng

Từ hán việt: 【ung.ủng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ung.ủng). Ý nghĩa là: mập; béo phì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

mập; béo phì

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 痴肥臃肿 chīféiyōngzhǒng

    - múp míp ụt ịt.

  • - 身躯 shēnqū 臃肿 yōngzhǒng 步子 bùzi 缓慢 huǎnmàn

    - thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臃

Hình ảnh minh họa cho từ 臃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yǒng
    • Âm hán việt: Ung , Ủng , Ủng
    • Nét bút:ノフ一一丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYVG (月卜女土)
    • Bảng mã:U+81C3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình