Hán tự: 臃
Đọc nhanh: 臃 (ung.ủng). Ý nghĩa là: mập; béo phì.
Ý nghĩa của 臃 khi là Tính từ
✪ mập; béo phì
肿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臃
- 痴肥臃肿
- múp míp ụt ịt.
- 身躯 臃肿 , 步子 缓慢
- thân hình béo phệ, bước đi chậm chạp.
Hình ảnh minh họa cho từ 臃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm臃›