臀肌 tún jī

Từ hán việt: 【đồn cơ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "臀肌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đồn cơ). Ý nghĩa là: Cơ mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 臀肌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 臀肌 khi là Danh từ

Cơ mông

臀肌属髂肌后群,分为三层。浅层有臀大肌与阔筋膜张肌,前者略呈四边形,是维持人体直立和后伸髋关节的重要肌。在臀大肌与坐骨结节之间有臀大肌坐骨囊,在臀大肌外下 部的腱膜与大转子之间有臀大肌转子囊。臀大肌与深部肌之间为臀大肌下间隙,此间隙的范围与臀大肌的中、外侧部相当,其中充以脂肪、结缔组织和血管神经。此间隙可沿神经血 管经梨状肌上、下孔与盆内相通,下部内侧与坐骨直肠窝的脂肪组织相连,向下沿坐骨神经至股后区,发生感染时可相互蔓延。臀肌中层由上而下依次是臀中肌、梨状肌、上孖肌、 闭孔内肌、下孖肌和股方肌。深层有臀小肌和闭孔外肌。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀肌

  • - 肌肉 jīròu 损伤 sǔnshāng

    - cơ bắp bị tổn thương.

  • - 这个 zhègè 动作 dòngzuò néng 帮助 bāngzhù 舒展 shūzhǎn 肌肉 jīròu

    - Động tác này giúp giãn cơ.

  • - 非法 fēifǎ 改变 gǎibiàn 胎儿 tāiér 胎位 tāiwèi 使 shǐ zhī 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn

    - Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?

  • - tún shàng yǒu 胎记 tāijì

    - Anh ấy có một vết bớt ở mông.

  • - 肌肉疲劳 jīròupíláo

    - mỏi cơ

  • - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • - 游离 yóulí

    - Bóc tách xung quanh cơ hoành.

  • - 运动 yùndòng hòu 肌肉 jīròu huì 自然 zìrán 收缩 shōusuō

    - Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.

  • - yǒu 电子 diànzǐ 舞曲 wǔqǔ 跳电 tiàodiàn 臀舞 túnwǔ

    - Nó giống như techno và twerking.

  • - 生病 shēngbìng hòu 变得 biànde 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Cô ấy mới ốm dậy trở nên xanh xao.

  • - 肌肉 jīròu 疲乏 pífá

    - cơ bắp yếu.

  • - 肌肤 jīfū 滑润 huárùn

    - da dẻ mịn màng

  • - yuán 肌球蛋白 jīqiúdànbái 增加 zēngjiā 细丝 xìsī de 结构 jiégòu 刚性 gāngxìng

    - Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.

  • - 肌理 jīlǐ 细腻 xìnì

    - da mịn màng.

  • - shuǎi zhe 手臂 shǒubì 锻炼 duànliàn 肌肉 jīròu

    - Anh ấy vẫy tay để rèn luyện cơ bắp.

  • - 风湿病 fēngshībìng 合并 hébìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.

  • - 肯定 kěndìng shì 病毒性 bìngdúxìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.

  • - de 肌肉 jīròu 非常 fēicháng 发达 fādá

    - Cơ bắp của anh ấy rất phát triển.

  • - 受伤 shòushāng de 地方 dìfāng 肌肉 jīròu 开始 kāishǐ 腐烂 fǔlàn

    - nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.

  • - 冷天 lěngtiān ràng de 臀部 túnbù 很痛 hěntòng

    - Trời lạnh làm tôi đau hông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 臀肌

Hình ảnh minh họa cho từ 臀肌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 臀肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Tún
    • Âm hán việt: Đồn
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SEB (尸水月)
    • Bảng mã:U+81C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình