Hán tự: 膣
Đọc nhanh: 膣 (trất). Ý nghĩa là: âm đạo (cách gọi cũ).
Ý nghĩa của 膣 khi là Danh từ
✪ âm đạo (cách gọi cũ)
阴道的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膣
Hình ảnh minh họa cho từ 膣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm膣›