zhì

Từ hán việt: 【trất】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trất). Ý nghĩa là: âm đạo (cách gọi cũ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

âm đạo (cách gọi cũ)

阴道的旧称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膣

Hình ảnh minh họa cho từ 膣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trất
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丶一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJCG (月十金土)
    • Bảng mã:U+81A3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp