zhì

Từ hán việt: 【chí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chí). Ý nghĩa là: be (dụng cụ uống rượu thời xưa.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

be (dụng cụ uống rượu thời xưa.)

古时饮酒用的器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觯

Hình ảnh minh họa cho từ 觯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Giác 角 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NBCWJ (弓月金田十)
    • Bảng mã:U+89EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp