Hán tự: 貔
Đọc nhanh: 貔 (tì.tỳ). Ý nghĩa là: con tì (loài thú nói trong sách cổ).
Ý nghĩa của 貔 khi là Danh từ
✪ con tì (loài thú nói trong sách cổ)
古书上说的一种野兽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貔
Hình ảnh minh họa cho từ 貔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 貔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm貔›