Từ hán việt: 【tì.tỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tì.tỳ). Ý nghĩa là: con tì (loài thú nói trong sách cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con tì (loài thú nói trong sách cổ)

古书上说的一种野兽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 貔

Hình ảnh minh họa cho từ 貔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 貔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フノ丶一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHWP (月竹竹田心)
    • Bảng mã:U+8C94
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp