Đọc nhanh: 腾蛇 (đằng xà). Ý nghĩa là: đằng xà; rắn bay hay còn gọi là Hoả thần; một trong tám vị thần trong kỳ môn độn giáp.
Ý nghĩa của 腾蛇 khi là Động từ
✪ đằng xà; rắn bay hay còn gọi là Hoả thần; một trong tám vị thần trong kỳ môn độn giáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾蛇
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腾蛇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腾蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腾›
蛇›