dìng

Từ hán việt: 【đĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đĩnh). Ý nghĩa là: mông; đít.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

mông; đít

屁股

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腚

Hình ảnh minh họa cho từ 腚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJMO (月十一人)
    • Bảng mã:U+815A
    • Tần suất sử dụng:Thấp