Hán tự: 腚
Đọc nhanh: 腚 (đĩnh). Ý nghĩa là: mông; đít.
Ý nghĩa của 腚 khi là Danh từ
✪ mông; đít
屁股
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腚
Hình ảnh minh họa cho từ 腚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腚›