脾脏 pízàng

Từ hán việt: 【bễ tạng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脾脏" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bễ tạng). Ý nghĩa là: tì tạng; lá lách, tỳ tạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脾脏 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脾脏 khi là Danh từ

tì tạng; lá lách

tỳ tạng

人或高等动物的内脏之一, 椭圆形, 赤褐色, 质柔软, 在胃的左侧脾的作用是制造血球与破坏血球, 产生淋巴球与抗体, 贮藏铁质, 调节脂肪, 蛋白质的新陈代谢等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脾脏

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 循循善诱 xúnxúnshànyòu quàn 改掉 gǎidiào 坏脾气 huàipíqi

    - Cô ấy khéo léo thuyết phục anh ta thay đổi tính cách xấu.

  • - ràng xiān 擦擦 cācā 这些 zhèxiē 脏兮兮 zāngxīxī de 警用 jǐngyòng 隔离带 gélídài ba

    - Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.

  • - jiàn 脾气 píqi

    - tính đê tiện.

  • - 大爷 dàyé 脾气 píqi

    - tính cụ lớn

  • - 脾气 píqi 执拗 zhíniù

    - tính khí ngang bướng

  • - 那个 nàgè 掸子 dǎnzi 很脏 hěnzāng

    - Cái chổi rất bẩn.

  • - 肥胖 féipàng huì 增加 zēngjiā huàn 心脏病 xīnzāngbìng de 危险 wēixiǎn

    - Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

  • - 容忍 róngrěn 不了 bùliǎo de 坏脾气 huàipíqi

    - Tôi không thể chịu được tính xấu của anh ấy.

  • - de 脾气 píqi 简直 jiǎnzhí 不堪 bùkān 忍受 rěnshòu

    - Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.

  • - 注意 zhùyì 保护 bǎohù hǎo 脾脏 pízàng

    - Chú ý bảo vệ tốt lá lách.

  • - 脾气坏 píqihuài ài gēn rén dǐng gāng

    - nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.

  • - 心脏病 xīnzāngbìng 患者 huànzhě 常常 chángcháng yǒu 间歇 jiànxiē 脉搏 màibó

    - Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.

  • - 按住 ànzhù 怒火 nùhuǒ 发脾气 fāpíqi

    - Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.

  • - 脾脏 pízàng de 作用 zuòyòng hěn 关键 guānjiàn

    - Chức năng của lá lách rất quan trọng.

  • - hěn 耐烦 nàifán 从不 cóngbù 发脾气 fāpíqi

    - Anh ấy rất kiên nhẫn, không bao giờ nổi giận.

  • - 脾气 píqi 古板 gǔbǎn

    - tính nết gàn bướng

  • - 脾脏 pízàng shì 重要 zhòngyào 脏器 zàngqì

    - Lá lách là một cơ quan quan trọng.

  • - 脾脏 pízàng yǒu 多种 duōzhǒng 功能 gōngnéng

    - Lá lách có nhiều chức năng.

  • - 切除 qiēchú de 脏器 zàngqì hòu hái néng 再生 zàishēng 一个 yígè

    - Bạn sẽ tái tạo các bộ phận của cơ quan nội tạng sau khi tôi loại bỏ chúng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脾脏

Hình ảnh minh họa cho từ 脾脏

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脾脏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Zāng , Zǎng , Zàng
    • Âm hán việt: Táng , Tạng , Tảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIG (月戈土)
    • Bảng mã:U+810F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Bì , Pái , Pí , Pì
    • Âm hán việt: Bài , Bễ , , Tỳ
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHJ (月竹竹十)
    • Bảng mã:U+813E
    • Tần suất sử dụng:Cao