脲醛 niàoquán

Từ hán việt: 【niệu thuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脲醛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (niệu thuyên). Ý nghĩa là: urê fomanđehit.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脲醛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脲醛 khi là Danh từ

urê fomanđehit

urea formaldehyde

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脲醛

  • - 住入 zhùrù 新房 xīnfáng shí huì yǒu 刺鼻 cìbí de 味道 wèidao zhè 就是 jiùshì 出自 chūzì 甲醛 jiǎquán de 味道 wèidao

    - Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.

  • - 甲醛 jiǎquán

    - Dung dịch formaldehyde

  • - 甲醛 jiǎquán 溶于 róngyú 水中 shuǐzhōng 就是 jiùshì 防腐剂 fángfǔjì 福尔马林 fúěrmǎlín

    - Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.

  • - zài 所有 suǒyǒu de 物质 wùzhì 里面 lǐmiàn 甲醛 jiǎquán shì 这个 zhègè 问题 wèntí 最有 zuìyǒu 可能 kěnéng de 答案 dáàn

    - Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脲醛

Hình ảnh minh họa cho từ 脲醛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脲醛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Niào
    • Âm hán việt: Niệu
    • Nét bút:ノフ一一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BSE (月尸水)
    • Bảng mã:U+8132
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+9 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Thuyên , Triết
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWTOG (一田廿人土)
    • Bảng mã:U+919B
    • Tần suất sử dụng:Thấp