胼胝 piánzhī

Từ hán việt: 【biền chi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "胼胝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biền chi). Ý nghĩa là: chai; chai chân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 胼胝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 胼胝 khi là Danh từ

chai; chai chân

趼子 (jiǎn·zi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胼胝

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 胼胝

Hình ảnh minh họa cho từ 胼胝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胼胝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī , Dì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Tri , Đê
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHPM (月竹心一)
    • Bảng mã:U+80DD
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Pián
    • Âm hán việt: Biền
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTT (月廿廿)
    • Bảng mã:U+80FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp