Đọc nhanh: 胸章 (hung chương). Ý nghĩa là: huy hiệu ve áo.
Ý nghĩa của 胸章 khi là Danh từ
✪ huy hiệu ve áo
lapel badge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸章
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 金星 勋章
- huân chương sao vàng.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm章›
胸›