Đọc nhanh: 胸围 (hung vi). Ý nghĩa là: Vòng ngực, yếm.
Ý nghĩa của 胸围 khi là Danh từ
✪ Vòng ngực
✪ yếm
女子所穿的束于胸际的内衣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸围
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 这 条 红色 的 围巾 很 鲜艳
- Chiếc khăn quàng cổ màu đỏ này rất nổi bật.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 团团围住
- vây vòng trong vòng ngoài
- 我围 一个 大 披肩
- Tôi quàng một chiếc khăn choàng lớn.
- 他 乃 围棋 囯 手
- Anh ấy là một tay cờ vây quốc gia.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 冬天 需要 戴 围巾
- Mùa đông cần phải đeo khăn quàng cổ.
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 我 今天 戴 了 新 围巾
- Hôm nay tôi đeo khăn quàng cổ mới.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 重重包围
- lớp lớp vòng vây.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 一堵 围墙
- một bức tường vây quanh
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 这个 公园 的 周围 很 美
- Xung quanh công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸围
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸围 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm围›
胸›