Đọc nhanh: 胶黏 (giao niêm). Ý nghĩa là: dính.
Ý nghĩa của 胶黏 khi là Tính từ
✪ dính
adhesive; sticky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶黏
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 还魂 橡胶
- cao su tái chế
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 松树 出 黏儿 了
- thông cho nhựa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶黏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶黏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胶›
黏›