Đọc nhanh: 胶水铁桶 (giao thuỷ thiết dũng). Ý nghĩa là: Thùng keo thiếc.
Ý nghĩa của 胶水铁桶 khi là Danh từ
✪ Thùng keo thiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶水铁桶
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 马桶 水箱 有点 漏水
- Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.
- 打桶 水 潲 潲 院子
- lấy thùng nước vẩy sân.
- 桶 里 水 很 满 , 一 晃荡 就 撒 出来 了
- thùng nước đầy quá, lắc lư một cái là tràn ra.
- 他 提 水桶 闪 了 手腕
- Cô ấy bị trật cổ tay khi xách xô nước.
- 铁水 奔流
- nước thép tuôn trào
- 用 铁环 箍 木桶
- dùng vòng sắt siết chặt thùng gỗ
- 吓 , 两个 人才 弄 来 半桶水
- Hả, hai người mới lấy được nửa thùng nước!
- 挑着 满满当当 的 两桶 水
- gánh hai thùng nước đầy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶水铁桶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶水铁桶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm桶›
水›
胶›
铁›