hǎi

Từ hán việt: 【hải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hải). Ý nghĩa là: thịt, cá băm, băm nhỏ thịt cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thịt, cá băm

肉、鱼等制成的酱

băm nhỏ thịt cá

剁成肉酱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 醢

Hình ảnh minh họa cho từ 醢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 醢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+10 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:一丨フノフ一一一ノ丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWKRT (一田大口廿)
    • Bảng mã:U+91A2
    • Tần suất sử dụng:Thấp