肛瘘 gānglòu

Từ hán việt: 【khang lu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肛瘘" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khang lu). Ý nghĩa là: rò hậu môn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肛瘘 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肛瘘 khi là Danh từ

rò hậu môn

一种病直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血通称"漏疮"或"痔漏"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肛瘘

  • - 脱肛 tuōgāng

    - bệnh trĩ; bệnh lòi rom

  • - 外痔 wàizhì zài 肛门 gāngmén 周围 zhōuwéi 结成 jiéchéng 硬结 yìngjié

    - trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.

  • - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 肛门 gāngmén

    - Bác sĩ đã kiểm tra hậu môn của anh ấy.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肛瘘

Hình ảnh minh họa cho từ 肛瘘

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肛瘘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+9 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lǘ , Lú
    • Âm hán việt: Lu ,
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFDV (大火木女)
    • Bảng mã:U+7618
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Kāng
    • Âm hán việt: Cương , Giang , Khang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BM (月一)
    • Bảng mã:U+809B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình