Đọc nhanh: 肛瘘 (khang lu). Ý nghĩa là: rò hậu môn.
Ý nghĩa của 肛瘘 khi là Danh từ
✪ rò hậu môn
一种病直肠接近肛门处发生脓肿,形成瘘管,有的在肛门附近有开口,流脓血通称"漏疮"或"痔漏"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肛瘘
- 脱肛
- bệnh trĩ; bệnh lòi rom
- 外痔 在 肛门 周围 结成 硬结
- trĩ ngoại kết thành khối cứng quanh hậu môn.
- 医生 检查 了 他 的 肛门
- Bác sĩ đã kiểm tra hậu môn của anh ấy.
Hình ảnh minh họa cho từ 肛瘘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肛瘘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瘘›
肛›