Đọc nhanh: 肋脦 (lặc _). Ý nghĩa là: lôi thôi; lôi thôi lếch thếch.
Ý nghĩa của 肋脦 khi là Tính từ
✪ lôi thôi; lôi thôi lếch thếch
(衣服) 不整洁,不利落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肋脦
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 运动员 肋骨 断裂
- Vận động viên bị gãy xương sườn.
- 这一 撞伤 到 了 肋
- Cú va chạm này làm tổn thương xương sườn.
- 他 肋 处 被 撞 了 一下
- Anh ấy bị đập vào phía bên ngực một cái.
- 肋条 肉
- món sườn.
- 专攻 他 的 软肋
- Đi cho phần mềm dưới bụng!
- 医生 说 他 的 肋膜 受伤 了
- Bác sĩ nói màng phổi của anh ấy bị thương.
- 肋骨 折 了 需 休养
- Xương sườn gãy cần nghỉ dưỡng.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 她 肋边 有点 不 舒服
- Cô ấy có chút không thoải mái ở phía bên ngực.
- 我 的 肋侧 隐隐作痛
- Phía bên ngực của tôi đau âm ỉ.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 现在 将 手指 正好 滑 到 那个 肋骨 下方
- Bây giờ trượt ngón tay của bạn ngay bên dưới xương sườn đó.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肋脦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肋脦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肋›