Hán tự: 聿
Đọc nhanh: 聿 (duật). Ý nghĩa là: trợ từ, dùng ở đầu câu hoặc giữa câu, không có từ tương đương trong tiếng Việt., Bộ Duật (cây bút).
✪ trợ từ, dùng ở đầu câu hoặc giữa câu, không có từ tương đương trong tiếng Việt.
古汉语助词,用在句首或句中
✪ Bộ Duật (cây bút)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聿
Hình ảnh minh họa cho từ 聿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm聿›