Đọc nhanh: 聚友 (tụ hữu). Ý nghĩa là: MySpace (trang web mạng xã hội).
Ý nghĩa của 聚友 khi là Động từ
✪ MySpace (trang web mạng xã hội)
MySpace (social networking website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚友
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 珍惜 每 一次 与 朋友 的 相聚
- Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.
- 礼拜 我要 和 朋友 聚会
- Chủ nhật tôi sẽ tụ tập với bạn bè.
- 晚上 , 和 朋友 们 聚餐
- Buổi tối, ăn liên hoan cùng bạn bè.
- 朋友 们 聚在一起 叙旧
- Bạn bè tụ tập lại để nói chuyện cũ.
- 朋友 聚会 饮酒 畅谈
- Bạn bè tụ họp uống rượu trò chuyện.
- 朋友 偶尔 相聚 畅谈 上学时 的 大好时光
- Bạn bè đôi khi tụ tập để trò chuyện vui vẻ về thời gian học đại học.
- 她 从 朋友 的 聚会
- Cô ấy tham gia buổi họp mặt bạn bè.
- 我们 在 朋友家 聚会
- Chúng tôi gặp nhau ở nhà một người bạn.
- 他 和 亲友 一起 聚会
- Anh ấy cùng với thân hữu tụ họp.
- 他 和 他 的 朋友 们 聚会
- Anh ấy cùng với bạn bè của anh ấy tụ họp
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聚友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聚友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
聚›