níng

Từ hán việt: 【ninh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ninh). Ý nghĩa là: ráy tai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ráy tai

耵聍:外耳道内皮脂腺分泌的蜡状物质,黄色,有湿润耳内细毛和防止昆虫进入耳内的作用通称耳屎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 聍

Hình ảnh minh họa cho từ 聍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ninh
    • Nét bút:一丨丨一一一丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJJMN (尸十十一弓)
    • Bảng mã:U+804D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp