耵聍 dīng níng

Từ hán việt: 【đinh ninh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耵聍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đinh ninh). Ý nghĩa là: cerumen; cứt ráy, ráy tai.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耵聍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耵聍 khi là Động từ

cerumen; cứt ráy

ráy tai

earwax

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耵聍

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耵聍

Hình ảnh minh họa cho từ 耵聍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耵聍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:一丨丨一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJMN (尸十一弓)
    • Bảng mã:U+8035
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ninh
    • Nét bút:一丨丨一一一丶丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJJMN (尸十十一弓)
    • Bảng mã:U+804D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp