níng

Từ hán việt: 【ninh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ninh). Ý nghĩa là: yếu ớt; yếu; hèn yếu, mệt nhoài; mệt mỏi, thô; xấu; xoàng; kém.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Từ điển
Ví dụ

yếu ớt; yếu; hèn yếu

怯弱

mệt nhoài; mệt mỏi

困顿

thô; xấu; xoàng; kém

粗劣

Ý nghĩa của khi là Từ điển

ngài; ông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 儜

Hình ảnh minh họa cho từ 儜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ