Hán tự: 儜
Đọc nhanh: 儜 (ninh). Ý nghĩa là: yếu ớt; yếu; hèn yếu, mệt nhoài; mệt mỏi, thô; xấu; xoàng; kém.
✪ yếu ớt; yếu; hèn yếu
怯弱
✪ mệt nhoài; mệt mỏi
困顿
✪ thô; xấu; xoàng; kém
粗劣
Ý nghĩa của 儜 khi là Từ điển
✪ ngài; ông
您
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儜
Hình ảnh minh họa cho từ 儜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 儜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm