• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Nhĩ 耳 (+2 nét)
  • Pinyin: Dīng
  • Âm hán việt: Đinh
  • Nét bút:一丨丨一一一一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耳丁
  • Thương hiệt:SJMN (尸十一弓)
  • Bảng mã:U+8035
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 耵 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đinh). Bộ Nhĩ (+2 nét). Tổng 8 nét but (). Từ ghép với : đinh ninh [dingníng] (giải) Ráy tai. Chi tiết hơn...

Đinh

Từ điển phổ thông

  • (xem: đinh ninh 耵聹,耵聍)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 耵聹

- đinh ninh [dingníng] (giải) Ráy tai.