耥耙 tāng bà

Từ hán việt: 【thảng ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耥耙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảng ba). Ý nghĩa là: cái cào cỏ; bồ cào; đinh ba.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耥耙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耥耙 khi là Danh từ

cái cào cỏ; bồ cào; đinh ba

水稻中耕的一种农具,形状像木屐,底下有许多短铁钉,上面有长柄在水稻行间推拉,松土除草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耥耙

  • - 谷子 gǔzi 耙开 bàkāi 晒晒 shàishài

    - cào thóc ra phơi.

  • - 圆盘耙 yuánpánbà

    - bừa bàn tròn

  • - 钉耙 dīngpá

    - bừa đinh.

  • - 三犁 sānlí sān

    - ba lần cày, ba lần bừa

  • - 耙地 bàdì

    - bừa đất

  • - 那块 nàkuài 已经 yǐjīng guò 两遍 liǎngbiàn le

    - đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi

  • - fèn

    - cái cào phân.

  • - hǎo le

    - đất đã bừa kỹ rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耥耙

Hình ảnh minh họa cho từ 耥耙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耥耙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà , Pá
    • Âm hán việt: Ba , ,
    • Nét bút:一一一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDAU (手木日山)
    • Bảng mã:U+8019
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+8 nét)
    • Pinyin: Tǎng
    • Âm hán việt: Thảng
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDFBR (手木火月口)
    • Bảng mã:U+8025
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp