Đọc nhanh: 耥耙 (thảng ba). Ý nghĩa là: cái cào cỏ; bồ cào; đinh ba.
Ý nghĩa của 耥耙 khi là Danh từ
✪ cái cào cỏ; bồ cào; đinh ba
水稻中耕的一种农具,形状像木屐,底下有许多短铁钉,上面有长柄在水稻行间推拉,松土除草
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耥耙
- 把 谷子 耙开 晒晒
- cào thóc ra phơi.
- 圆盘耙
- bừa bàn tròn
- 钉耙
- bừa đinh.
- 三犁 三 耙
- ba lần cày, ba lần bừa
- 耙地
- bừa đất
- 那块 地 已经 耙 过 两遍 了
- đám đất ấy đã bừa hai lượt rồi
- 粪 耙
- cái cào phân.
- 地 已 耙 好 了
- đất đã bừa kỹ rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耥耙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耥耙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耙›
耥›