chào

Từ hán việt: 【sáo.sao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sáo.sao). Ý nghĩa là: cái bừa, bừa đất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

cái bừa

跟耙相像的农具,能把耙过后的土块弄碎

bừa đất

用耖整地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耖

Hình ảnh minh họa cho từ 耖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chào
    • Âm hán việt: Sao , Sáo
    • Nét bút:一一一丨ノ丶丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QDFH (手木火竹)
    • Bảng mã:U+8016
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp