耆豪 qí háo

Từ hán việt: 【kì hào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耆豪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kì hào). Ý nghĩa là: kỳ hào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耆豪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 耆豪 khi là Danh từ

kỳ hào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耆豪

  • - 豪门 háomén 大族 dàzú

    - gia tộc giàu sang quyền thế

  • - 阿尔伯特 āěrbótè 告诉 gàosù 我们 wǒmen 人人 rénrén dōu yǒu 自豪 zìháo zhī chù

    - Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào

  • - 鲁迅 lǔxùn shì 中国 zhōngguó de 文豪 wénháo

    - Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.

  • - 摩卡 mókǎ 自豪 zìháo

    - Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.

  • - 此人 cǐrén 乃是 nǎishì 豪门 háomén zi

    - Người này là con của một gia đình quyền quý.

  • - 堪称 kānchēng 当世之豪 dāngshìzhīháo

    - Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.

  • - 可爱 kěài de 祖国 zǔguó ràng 自豪 zìháo

    - Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.

  • - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • - 陈设 chénshè 豪华 háohuá 富丽 fùlì

    - bày biện hào hoa tráng lệ.

  • - 各路 gèlù 英豪 yīngháo

    - anh hào các nơi

  • - 江湖 jiānghú 豪侠 háoxiá

    - giang hồ hào hiệp

  • - 比如 bǐrú zài 奥斯维辛 àosīwéixīn 达豪 dáháo de 纳粹 nàcuì 医生 yīshēng

    - Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.

  • - 大厅 dàtīng de 装饰 zhuāngshì hěn 豪华 háohuá

    - Phòng khách được trang trí rất xa hoa.

  • - 一夜 yīyè 豪雨 háoyǔ

    - mưa to suốt đêm

  • - 仗恃 zhàngshì 豪门 háomén

    - dựa vào gia đình giàu sang.

  • - 豪华 háohuá 灿烂 cànlàn de 宝石 bǎoshí

    - đá quý sáng lấp lánh sang trọng.

  • - 粗豪 cūháo 坦率 tǎnshuài

    - thẳng thắn hào sảng.

  • - 豪侠 háoxiá 之士 zhīshì

    - kẻ sĩ hào hiệp

  • - 剪除 jiǎnchú 豪强 háoqiáng

    - loại trừ cường hào

  • - shì 村里 cūnlǐ 最有 zuìyǒu 威望 wēiwàng de 耆宿 qísù

    - Ông ấy là bô lão có danh tiếng nhất trong làng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耆豪

Hình ảnh minh họa cho từ 耆豪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耆豪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lão 老 (+6 nét)
    • Pinyin: Qí , Shì , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ , , Kỳ , Thị
    • Nét bút:一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPA (十心日)
    • Bảng mã:U+8006
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao