Đọc nhanh: 耆豪 (kì hào). Ý nghĩa là: kỳ hào.
Ý nghĩa của 耆豪 khi là Danh từ
✪ kỳ hào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耆豪
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 鲁迅 是 中国 的 大 文豪
- Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.
- 我 喝 摩卡 我 自豪
- Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.
- 此人 乃是 豪门 子
- Người này là con của một gia đình quyền quý.
- 他 堪称 当世之豪
- Anh ấy được coi là người xuất chúng của thời đại này.
- 可爱 的 祖国 让 我 自豪
- Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 陈设 豪华 富丽
- bày biện hào hoa tráng lệ.
- 各路 英豪
- anh hào các nơi
- 江湖 豪侠
- giang hồ hào hiệp
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 大厅 的 装饰 很 豪华
- Phòng khách được trang trí rất xa hoa.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 仗恃 豪门
- dựa vào gia đình giàu sang.
- 豪华 灿烂 的 宝石
- đá quý sáng lấp lánh sang trọng.
- 粗豪 坦率
- thẳng thắn hào sảng.
- 豪侠 之士
- kẻ sĩ hào hiệp
- 剪除 豪强
- loại trừ cường hào
- 他 是 村里 最有 威望 的 耆宿
- Ông ấy là bô lão có danh tiếng nhất trong làng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耆豪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耆豪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm耆›
豪›